shoo
shoo | [∫u:] |  | thán từ | |  | (thông tục) xụyt, xùy (nói để xua động vật hoặc người, nhất là trẻ con, đi chỗ khác) | |  | shoo, all of you, I'm busy | | xụyt, tất cả các cháu đi chơi chỗ khác, chú đang bận |  | ngoại động từ shooed | |  | xua, đuổi, xuỵt | |  | to shoo the chickens aways | | xua gà đi chỗ khác |  | nội động từ | |  | kêu để đuổi chim đi |
/ʃu:/
động từ
xua, đuổi, xuỵt to shoo the chickens aways xua gà đi chỗ khác
|
|