sieve ![](images/dict/s/sieve.gif)
sieve![](img/dict/02C013DD.png) | [siv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái giần, cái sàng, cái rây | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hay ba hoa; người hay hở chuyện | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giần, sàng, rây |
sàng
s. of Eratoshenes sàng Eratoxten
/siv/
danh từ
cái giần, cái sàng, cái rây
người hay ba hoa; người hay hở chuyện
ngoại động từ
giần, sàng, rây
|
|