simplicity
simplicity![](img/dict/02C013DD.png) | [sim'plisəti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dễ dàng; sự giản dị; sự thẳng thắn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đơn giản | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính dễ hiểu, tính dễ làm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn | | ![](img/dict/809C2811.png) | simplicity itself | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất dễ dàng |
tính đơn giản
s. of group tính đơn giản của một nhóm
/sim'plisiti/
danh từ
tính đơn giản
tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên
tính dễ hiểu, tính dễ làm
tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
|
|