sinewy
sinewy![](img/dict/02C013DD.png) | ['sinju:i] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) gân; như gân; nhiều gân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gân guốc, có gân cốt khoẻ, dai bền, vạm vỡ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sinewy arms | | cánh tay gân guốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mạnh mẽ, có sức khoẻ, tỏ ra có sức khoẻ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | her sinewy prose style | | phong cách văn xuôi mạnh mẽ |
/'sinju:i/
tính từ
(thuộc) gân; như gân; nhiều gân
nổi gân, gân guốc, mạnh mẽ
|
|