powerful ![](images/dict/p/powerful.gif)
powerful![](img/dict/02C013DD.png) | ['pauəfl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn (động cơ..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a powerful blow | | cú đấm rất mạnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | powerful engine | | động cơ rất khoẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tác động mạnh (lời nói, hành động..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a powerful speech | | lời nói rất có tác động | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoẻ mạnh về thể chất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | powerful legs | | đôi chân rất khoẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a powerful enemy | | kẻ thù hùng mạnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a powerful nation | | quốc gia hùng cường |
có sức, có lực mạnh
/'pauəful/
tính từ
hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ
có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn
|
|