|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinistrorse
sinistrorse![](img/dict/02C013DD.png) | [,sinis'trɔ:s] | | Cách viết khác: | | sinistrorsal | ![](img/dict/02C013DD.png) | [si'nistrɔ:sl] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như sinistrorsal |
xoắn trái
/,sinis'trɔ:səl/ (sinistrorse) /'sinistrɔ:s/
tính từ
xoắn trái sinistrorsal curve (toán học) đường xoắn trái
(thực vật học) quấn trái, quấn sang bên trái (cây leo...)
|
|
|
|