sip ![](images/dict/s/sip.gif)
sip![](img/dict/02C013DD.png) | [sip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhấp nháp, việc uống từng ngụm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngụm, hớp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a few sips of brandy | | vài hớp rượu mạnh | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | uống từng hớp, nhắp, nhấp nháp (rượu) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sip one's coffee | | nhấp nháp tách cà phê |
/sip/
danh từ
hớp, nhắp, ít a sip of brandy một nhắp rượu mạnh
động từ
uống từng hớp, nhắp (rượu)
|
|