sister ![](images/dict/s/sister.gif)
sister![](img/dict/02C013DD.png) | ['sistə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) sis chị, em gái | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sister german | | chị (em) ruột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết nam nữ bình quyền) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | they supported their sisters in the dispute | | họ ủng hộ các chị em trong cuộc tranh chấp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bạn gái thân (coi (như) chị em gái) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Sister) (viết tắt) Sr bà xơ; nữ tu sĩ, ni cô | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sister of mercy | | bà phước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nữ y tá trưởng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) bà chị, cô em (dùng để nói với một phụ nữ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | come on, sister, hurry along! | | đi thôi, bà chị, nhanh nhanh lên! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc ngữ) cùng một mẫu, cùng một kiểu (một tàu thủy, một tổ chức..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | our sister college in Cambridge | | trường cao đẳng kiểu như chúng ta ở Cambridge |
/'sistə/
danh từ
chị, em gái sister german chị (em) ruột
bạn gái thân (coi như chị em gái)
nữ tu sĩ, ni cô sister of mercy bà phước
chị y tá; chị y tá trưởng
bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi) prose, younger sister of verse văn xuôi, cô em của văn vần
|
|