slosh 
slosh | [slɔ∫] |  | danh từ (như) slush | |  | bùn loãng | |  | tiếng bì bõm | |  | (từ lóng) cú đánh mạnh |  | ngoại động từ | |  | (từ lóng) đánh đập, giã | |  | (+ about, around) (thông tục) té, văng, bắn toé; làm cho chuyển động gây thành tiếng | |  | đánh (ai) |  | nội động từ | |  | (+ about, around) (thông tục) óc ách, chuyển động gây thành tiếng (về chất lỏng trong một cái xô) | |  | slosh about/around (in something) | |  | lội lõm bõm; lội bì bõm | |  | slosh something onto something | |  | vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả |
/slɔʃ/
danh từ
(như) slush
ngoại động từ
(từ lóng) đánh đập, giã
|
|