|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slump
slump![](img/dict/02C013DD.png) | [slʌmp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ế ẩm, sự đình trệ; sự giảm sức mua bất ngờ (trong buôn bán) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thời kỳ khủng hoảng (của một người, một nền (kinh tế)..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mất hứng thú | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sụp xuống; ngồi sụp xuống | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to slump into a chair | | ngồi sụp xuống ghế |
(toán kinh tế) xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng
/slʌmp/
danh từ
sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình
sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán)
sự khủng hoảng kinh tế
sự mất hứng thú
nội động từ
hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả)
ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán)
sụp xuống to slump into a chair ngồi sụp xuống ghế
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|