Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snobbishness




snobbishness
['snɔbi∫nis]
Cách viết khác:
snobbery
['snɔbəri]
danh từ
hành vi, ngôn ngữ.... đặc trưng cho một kẻ trưởng giả học làm sang; sự màu mè
they considered her behaviour a shameful piece of snobbery
họ coi hành vi của bà ta là một thứ màu mè hợm mình đáng xấu hổ


/'snɔbiʃnis/ (snobbery) /'snɔbəri/

danh từ
tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi
sự màu mè, sự điệu bộ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snobbishness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.