sobriety
sobriety![](img/dict/02C013DD.png) | [sə'braiəti] | | Cách viết khác: | | soberness | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['soubənis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự điềm tĩnh, sự điềm đạm; tính điềm đạm; trạng thái điềm tĩnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không uống rượu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất nhã (màu sắc) |
/sou'braiəti/ (soberness) /'soubənis/
danh từ
sự điều độ, sự tiết độ
sự điềm tĩnh, sự điềm đạm
tính đúng mức
tính chất nhã (màu sắc)
|
|