Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solaire


[solaire]
tính từ
(thuộc) mặt trời
énergie solaire
năng lượng mặt trời
Rayon solaire
tia mặt trời
Système solaire
hệ mặt trời
Moteur solaire
động cơ chạy bằng ánh sáng mặt trời
crème solaire
kem chống nắng
plexus solaire
(giải phẫu) đám rối dương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.