somatic
somatic | [sə'mætik] |  | tính từ | |  | (sinh vật học) (thuộc) xôma; (thuộc) thể | |  | somatic cell | | tế bào xôma, tế bào thể | |  | (thuộc) cơ thể; không thuộc tâm hồn (người) |
/sə'mætik/
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) xôma, (thuộc) thể somatic cell tế bào xôma, tế bào thể
|
|