sorrow ![](images/dict/s/sorrow.gif)
sorrow![](img/dict/02C013DD.png) | ['sɔrou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ at/for/over) sự đau khổ, sự buồn phiền; nỗi đau buồn (do mất mát..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sorrow at somebody's death | | đau lòng về cái chết của ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thất vọng; điều gây thất vọng, điều làm thất vọng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguyên nhân đặc biệt gây ra cảm giác đó; sự bất hạnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the sorrow(s) of war | | những bất hạnh của chiến tranh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kêu than, sự than van | | ![](img/dict/809C2811.png) | the Man of Sorrows | | ![](img/dict/633CF640.png) | Chúa Giê-xu | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ at/for/over) cảm thấy buồn bã, biểu lộ sự buồn bã, cho thấy sự buờn bã; đau khổ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sorrow at a misfortune | | buồn phiền về một điều bất hạnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sorrowing over his child's death | | đau khổ về cái chết của đứa con |
/'sɔrou/
danh từ
nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền
sự kêu than, sự than van !the Man of Sorrows
Chúa Giê-xu
nội động từ
buồn rầu, buồn phiền to sorrow at (over, for) a misfortune buồn phiền về một điều bất hạnh
đau xót, thương tiếc (ai) to sorrow after (for) someone thương tiếc ai, khóc ai
|
|