Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soup





soup


soup

Soup is a type of food. Vegetable soup and chicken soup are two kinds of soup.

[su:p]
danh từ
xúp; canh; cháo
meat soup
cháo thịt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh
this new car has plenty of soup
chiếc xe ô tô mới này chạy nhanh lắm
in the soup
(thông tục) đang trong tình trạng rắc rối, đang gặp khó khăn
ngoại động từ
(+ up) (thông tục) tăng công suất của (xe ô tô...) bằng cách cải tiến động cơ
a souped-up old mini
một chiếc xe con cũ kỹ được cải tiến để chạy nhanh


/su:p/

danh từ
xúp, canh; cháo
meat soup cháo thịt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh
this new car has plenty of soup chiếc xe ô tô mới này chạy nhanh lắm !to be in the soup
(từ lóng) ở trong tình trạng khó khăn

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...)

Related search result for "soup"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.