spermatorrhea
spermatorrhea | [,spə:mətə'ri:ə] | | Cách viết khác: | | spermatorrhoea |  | [,spə:mətə'ri:ə] |  | danh từ | |  | (y học) sự xuất tinh ngoài ý muốn (chứ không phải trong lúc giao cấu); chứng di tinh |
/,spə:mətə'ri:ə/ (spermatorrhoea) /,spə:mətə'ri:ə/
danh từ
(y học) bệnh di tinh, bệnh mộng tinh
|
|