spicy
spicy![](img/dict/02C013DD.png) | ['spaisi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | spicy story | | chuyện tục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bảnh bao, hào nhoáng |
/'spaisi/
tính từ
có bỏ gia vị
hóm hỉnh, dí dỏm; tục spicy story chuyện tục; chuyện tiếu lâm
bảnh bao, hào nhoáng
|
|