Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spinster




spinster
['spinstə]
danh từ
(pháp lý) người phụ nữ không chồng
bà cô (người phụ nữ ở độc thân sau khi đến tuổi bình (thường) phải lấy chồng)


/'spinstə/

danh từ
bà cô (không chồng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spinster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.