|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sprawl ![](images/dict/s/sprawl.gif)
sprawl![](img/dict/02C013DD.png) | [sprɔ:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nằm ườn ra; tư thế nằm ườn ra, tư thế uể oải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vùng mở rộng lộn xộn; đống ngổn ngang (nhất là các toà nhà) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ out/about/around) (across, in, on) ườn ra; ngồi, nằm, ngả tay chân giang rộng ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sprawling about on the sofa | | nằm ườn ra trên ghế xô pha | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nằm dài ra, nằm ườn ra, ngã sóng soài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vươn vai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nằm ngổn ngang, trải ngổn ngang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguệch ngoạc (chữ viết) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bò lan ngổn ngang (cây) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) rải (quân) ngổn ngang |
/sprɔ:l/
danh từ
sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải
sự vươn vai
động từ
nằm dài ra, nằm ườn ra
vươn vai
nguệch ngoạc (chữ viết)
bò lan ngổn ngang (cây)
(quân sự) rải (quân) ngổn ngang
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sprawl"
|
|