squirt ![](images/dict/s/squirt.gif)
squirt![](img/dict/02C013DD.png) | [skwə:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ống tiêm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tia nước, vòi nước; lượng ít ỏi do tia ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ống phun nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) (như) squirt-gun | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người không đáng kể, chả có nghĩa lý gì; kẻ trơ tráo | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rót; chắt ra (nước cam..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) phun ra | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phun ra, vọt ra (nước) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị chắt ra, bị ép (chất lỏng, bột..) |
/skwə:t/
danh từ
ống tiêm
tia nước
(như) squirt-gun
(thông tục) oắt con ngạo nghễ
ngoại động từ
làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) tia ra
nội động từ
tia ra, vọt ra (nước)
|
|