stiffness
stiffness![](img/dict/02C013DD.png) | ['stifnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cứng rắn, dự kiên quyết, tính không nhân nhượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính cứng nhắc, tính không tự nhiên, tính không thân mật (lối cư xử, cung cách.. mang tính kiểu cách) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rít, tính chất không trơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khó làm; sự khó khăn, sự khó nhọc, sự vất vả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hà khắc, sự khắc nghiệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự cao; sự quá cao (giá cả) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất nặng (rượu); tính chất mạnh (liều thuốc...); sự thổi mạnh (gió) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đặc, sự quánh; tính chất không lỏng |
/'stifnis/
danh từ
sự cứng đờ, sự cứng nhắc
tính kiên quyết; tính bướng bỉnh
sự khó khăn (của một kỳ thi...); tính khó trèo (dốc)
tính chất đặc, tính chất quánh (bột)
|
|