![](img/dict/02C013DD.png) | ['staifl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ngột ngạt, làm khó thở |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the smoke filled the room and almost stifled the firemen |
| khói tràn đầy căn phòng và hầu như làm lính cứu hoả ngạt thở |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stifle flames with a blanket |
| dập tắt ngọn lửa bằng chân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đàn áp; kiềm chế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stifle a rebellion |
| đàn áp một cuộc nổi loạn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stifle a yawn |
| kìm cái ngáp |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khuỷu chân sau (của ngựa) (như) stifle joint |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bệnh đau khuỷu chân sau (ngựa) |