Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stook




stook
[stu:k]
danh từ
(Scốtlen) đống lúa (thường) là 12 lượm (như) shock
ngoại động từ
(Scốtlen) xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (như) shock


/stu:k/

danh từ
(Ê-cốt) đống lúa (thường là 12 lượm) ((cũng) shock)

ngoại động từ
(Ê-cốt) xếp (lúa) thành đống (12 lượm) ((cũng) shock)

Related search result for "stook"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.