subsidence
subsidence![](img/dict/02C013DD.png) | [səb'saidəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rút xuống (nước lụt...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lún xuống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lắng xuống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...) |
/səb'saidəns/
danh từ
sự rút xuống (nước lụt...)
sự lún xuống
sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi
(y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)
|
|