succour
succour | ['sʌkə] | | Cách viết khác: | | succor |  | ['sʌkə] |  | danh từ | |  | sự cứu giúp; sự viện trợ; sự cứu trợ; sự giúp đỡ | |  | (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện |  | ngoại động từ | |  | giúp đỡ, cứu trợ |
/'sʌkə/ (succor) /'sʌkə/
danh từ
sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ
(số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện
ngoại động từ
giúp đỡ, cứu trợ
|
|