|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sunk ![](images/dict/s/sunk.gif)
sunk | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Xem sink |
/siɳk/
danh từ
thùng rửa bát, chậu rửa bát
((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ a sink of vices một ổ truỵ lạc
đầm lầy
khe kéo phông (trên sân khấu)
nội động từ sank; sunk
chìm ship sinks tàu chìm
hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống voice sinks giọng hạ thấp river sinks nước sông xuống prices sink giá sụt xuống the sun is sinking mặt trời đang lặn to sink in someone's estimation mất uy tín đối với ai cart sinks into mud xe bò lún xuống bùn
hõm vào, hoắm vào (má...) his eyes have sunk in mắt anh ta hõm vào
xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào bayonet sinks in to the hilt lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán impression sinks into mind ấn tượng thấm sâu vào óc dye sinks in thuốc nhuộm ăn vào
(nghĩa bóng) chìm, chìm đắm to sink into degradation chìm sâu vào sự đê hèn
ngoại động từ
làm chìm, đánh đắm to sink a ship đánh chìm tàu
hạ xuống, làm thấp xuống drought sinks stream hạn hán làm mực nước suối thấp xuống
để ngả xuống, để rủ xuống
đào, khoan, khắc to sink a well đào giếng to sink a die khắc con súc sắc
giấu to sink one's name giấu tên tuổi to sink a fact giấu một sự việc !to sink oneself; to sink one's own interests
quên mình !to sink one's knees
quỳ sụp xuống !to sink money
đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh !to sink or swim
một mất một còn !his heart sank at the sad news
được tin buồn lòng anh ta se lại
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sunk"
|
|