surmise
surmise | [sə'maiz] |  | danh từ | |  | sự phỏng đoán, sự ước đoán | |  | to be right in one's surmise | | đoán đúng | |  | sự ngờ ngợ |  | ngoại động từ | |  | phỏng đoán, ước đoán | |  | giả định; ngờ ngợ (điều gì không chắc chắn) |
/sə:'maiz/
danh từ
sự phỏng đoán, sự ức đoán to be right in one's surmise đoán đúng
sự ngờ ngợ
động từ
phỏng đoán, ước đoán
ngờ ngợ
|
|