Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swarm-spore




swarm-spore
['swɔ:mspɔ:]
Cách viết khác:
swarm-cell
['swɔ:msel]
như swarm-cell


/'swɔ:msel/ (swarm-spore) /'swɔ:mspɔ:/
spore) /'swɔ:mspɔ:/

danh từ
(sinh vật học) động bào tử

Related search result for "swarm-spore"
  • Words contain "swarm-spore" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bâu san đàn leo bậu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.