Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sữa


lait.
Sữa bò
lait de vache
Sữa hạnh nhân
lait d'amande
Răng sữa
dent de lait;
Theo chế độ ăn sữa
se mettre au lait
Bò sữa
vache à lait
(thực vật học) alstonia.
(thực vật học) (thông tục cỏ sữa) euphorbe à pilules.
bình sữa
laitière
cửa hàng sữa
laiterie
công nghiệp sữa
industrie laitière
dẫn sữa
galactophore
nghề bán sữa
laiterie
người bán sữa
laitier
như sữa
laiteux; lactescent
sinh sữa
lactifère; galactogène
sốt cương sữa
fièvre de lait; fièvre lactée
sự chảy sữa
galactorhée
sự sinh sữa
lactation
sự tạo sữa
galactopoïèse
sự tiết sữa
sécrétion lactée
thuốc lợi sữa
galactogogue
u nang sữa
galactocèle
vắt sữa
traire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.