tether ![](images/dict/t/tether.gif)
tether![](img/dict/02C013DD.png) | ['teðə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây dắt (dây thừng, xích buộc một con vật khi nó đang ăn cỏ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be at the end of one's tether | | kiệt sức, hết hơi; hết phương kế | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buộc, cột bằng dây | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to tether a horse to a tree | | buộc ngựa vào cây |
/'teðə/
danh từ
dây buộc, dây dắt (súc vật)
phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...) to be at the end of one's tether kiệt sức, hết hơi; hết phương kế
ngoại động từ
buộc, cột to tether a horse to a tree buộc ngựa vào cây
|
|