thoroughbred
thoroughbred | ['θʌrəbred] |  | tính từ | |  | (thuộc) giống thuần chủng, có nòi (động vật, nhất là ngựa) | |  | (nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người) |  | danh từ | |  | ngựa thuần chủng; ngựa nòi |
/'θʌrəbred/
tính từ
thuần chủng (ngựa)
(nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người)
danh từ
ngựa thuần chủng
(nghĩa bóng) ngựa nòi
|
|