|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thrombosis
thrombosis![](img/dict/02C013DD.png) | [θrɔm'bousis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều thromboses | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) chứng huyết khối (sự hình thành một cục máu trong mạch máu hoặc trong tim) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nghẽn mạch |
/θrɔm'bousis/
danh từ
(y học) chứng nghẽn mạch
|
|
|
|