time-honored
time-honored | ['taim'ɔnəd] | | Cách viết khác: | | time-honoured |  | ['taim'ɔnəd] |  | tính từ | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) được kính chuộng do lâu đời, đã đi vào truyền thống (về phong tục, tập quán..) |
/'taim,ɔnəd/ (time-honoured) /'taim,ɔnəd/
honoured) /'taim,ɔnəd/
tính từ
được kính chuộng do lâu đời
|
|