![](img/dict/02C013DD.png) | ['tɔləreit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tha thứ, khoan dung |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a government which refuses to tolerate the Opposition |
| một chính phủ từ chối khoan dung cho phe đối lập |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I won't tolerate such behaviour/your behaving in this way |
| tôi sẽ không tha thứ cho lối cư xử như vậy/của anh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...) mà không phản đối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to tolerate heat, noise, pain ... well |
| chịu đựng nóng, ồn ào, đau đớn... giỏi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | how can you tolerate that awful woman? |
| làm sao mà anh chịu đựng được mụ đàn bà khủng khiếp đó? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) có khả năng uống (thuốc..) hoặc qua (điều trị) không bị tổn hại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the body cannot tolerate such large amounts of radiation |
| cơ thể không tài nào chịu được một lượng phóng xạ nhiều như vậy |