trawl
trawl![](img/dict/02C013DD.png) | [trɔ:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lưới rà, lưới rê, lưới vét (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl-net | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dây câu giăng (như) trawl-line, setline | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh cá bằng lưới rà, đánh lưới rê, đánh lưới vét; giăng lưới vét | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh cá (một vùng nào đó) bằng lưới rà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ through) tìm kiếm, rà soát (qua hồ sơ...) |
/trɔ:l/
danh từ
lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl-line)
nội động từ
đánh lưới rà
ngoại động từ
kéo (lưới rà); giăng (lưới rà)
|
|