![](img/dict/02C013DD.png) | ['traiʌmf] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiến thắng; thắng lợi; thành tựu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | one of the triumphs of modern science |
| một trong những thành tựu lớn của khoa học hiện đại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | niềm vui chiến thắng; niềm vui thắng lợi; niềm hân hoan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | shouts of triumph |
| những tiếng reo hò chiến thắng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the liberation troops returned in triumph |
| những đoàn quân giải phóng trở về trong niềm vui chiến thắng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) đoàn diễu hành thắng trận vào thành Rôm |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to triumph over somebody / something) thắng; chiến thắng; thành công; thắng lợi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to triumph over the enemy |
| chiến thắng kẻ thù |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vui mừng (vì chiến thắng) |