|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tropique
![](img/dict/02C013DD.png) | [tropique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chí tuyến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tropique du Cancer | | chí tuyến bắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tropique du Capricorne | | chí tuyến nam | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) miền nhiệt đới | | ![](img/dict/809C2811.png) | maladie des tropiques | | ![](img/dict/633CF640.png) | bệnh sốt vàng | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Année tropique) năm mặt trời |
|
|
|
|