![](img/dict/02C013DD.png) | [tju:b] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ống (tự nhiên hoặc nhân tạo) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | steel tube |
| ống thép |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | săm, ruột (xe ô tô...) (như) inner tube |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ống tuýp (dùng để đựng các thứ bột nhão.. sẵn sàng để dùng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | tubes of glue |
| túyt đựng hồ dán |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the tube) (thông tục) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, subway |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) cathoderay tube |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ống phóng điện tử (đèn hình..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đèn điện tử |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) số nhiều) ống, vòi (cơ quan có hình ống rỗng trong cơ thể) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) ống tràng (của hoa) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ráp ống, đặt ống, gắn ống (vào nồi hơi..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho thành hình ống, gò thành hình ống |