turtle ![](images/dict/t/turtle.gif)
turtle![](img/dict/02C013DD.png) | ['tə:tl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) cu gáy (như) turtle-dove | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) rùa (bò sát lớn sống ở biển có chân chèo và một mai to) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thịt rùa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một trong nhiều loài bò sát có mai to như rùa cạn, rùa nước ngọt.. | | ![](img/dict/809C2811.png) | to turn turtle | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) lập úp; úp sấp (tàu, thuyền) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | câu rùa, bắt rùa |
/'tə:tl/
danh từ
(như) turtle-dove
(động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa biển)
thịt rùa !to turn turtle
(hàng hải), (từ lóng) lập úp (tàu, thuyền)
nội động từ
câu rùa, bắt rùa
|
|