tut
tut![](img/dict/02C013DD.png) | [tʌt] | | Cách viết khác: | | tut-tut | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,tʌt'tʌt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ & danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng tặc lưỡi (để biểu thị sự không tán thành, sự khó chịu..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tut-tut, the boy's late again! | | chặc chặc, thằng bé lại đến muộn rồi! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tut of disapproval | | tiếng tặc lưỡi chê bai | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tặc lưỡi (biểu thị sự không tán thành, sự khó chịu..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his wife tut-tutted with annoyance | | vợ anh ta tặc lưỡi khó chịu |
/tʌt/ (tut-tut) /tʌt'tʌt/
tut) /tʌt'tʌt/
thán từ
rõ khỉ!; thôi đi!
|
|