unacted
unacted | [,ʌn'æktid] | | tính từ | | | không được diễn; chưa được diễn (vở kịch) | | | (hoá học) không bị tác dụng | | | metals unacted upon by acids | | những kim loại không bị axit tác dụng |
/'ʌn'æktid/
tính từ không được diễn; chưa được diễn (vở kịch) (hoá học) không bị tác dụng metals unacted upon by acids những kim loại không bị axit tác dụng
|
|