Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbeloved




unbeloved
[,ʌnbi'lʌvd]
tính từ
không được yêu quý, không được yêu thương


/'ʌnbi'lʌvd/

tính từ
không được yêu quý

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.