unbidden
unbidden | [,ʌn'bidn] |  | tính từ | |  | tự ý, không ai bảo, không được yêu cầu, không được mời, không được lệnh | |  | walk in unbidden | | không được mời cứ bước vào | |  | tự nguyện, tự động | |  | memories coming unbidden to one's mind | | những hồi ức tự nhiên hiện ra trong đầu |
/'ʌn'bidn/
tính từ
tự ý, không ai bảo
không mời mà đến (khách)
|
|