unbridled
unbridled | [,ʌn'braidld] | | tính từ | | | buông thả, không kiềm chế, không bị kiểm soát, không bị ngăn chặn | | | to speak with an unbridle tongue | | nói năng buông tuồng (không suy nghĩ kỹ, bạ đâu nói đó) | | | unbridle passion | | niềm say mê không kiềm chế được |
/ʌn'braidld/
tính từ thả cương thả lỏng, không kiềm chế unbridled rage cơn giận không kiềm chế được
|
|