unchartered
unchartered | [,ʌn't∫ɑ:təd] |  | tính từ | |  | không có hiến chương | |  | không được đặc quyền, không có đặc quyền | |  | không được thuê riêng (tàu, xe) | |  | không đăng ký | |  | không có môn bài |
/'ʌn'tʃɑ:təd/
tính từ
không có hiến chương
không được đặc quyền
không được thuê riêng (tàu, xe)
|
|