![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'kɔn∫əs] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất tỉnh, ngất đi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to become unconscious |
| ngất đi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to knock somebody unconscious |
| đánh ai bất tỉnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (unconscious of somebody / something) không biết; không có ý thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be unconscious of any change |
| không có ý thức về sự thay đổi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hoặc nói... không có ý định hoặc không có ý thức; không tự giác; vô tình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unconscious slight |
| một sự coi thường vô tình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | unconscious humour, resentment |
| sự hài hước, sự oán giận vô ý thức |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the unconscious) (tâm lý học) tiềm thức |