undecided
undecided![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndi'saidid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhùng nhằng, chưa ngã ngũ, chưa được giải quyết, không chắc chắn được giải quyết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the issue remains undecided | | vấn đề đó vẫn chưa được giải quyết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ about something/somebody) lưỡng lự, do dự, chưa dứt khoát, chưa nhất quyết |
/'ʌndi'saidid/
tính từ
lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết
chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng (vấn đề)
|
|