understate
understate![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndə'steit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuyên bố hoặc diễn đạt cái gì một cách kiềm chế; tự chủ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to understate one's views, feelings | | bày tỏ quan điểm/tình cảm của mình một cách dè dặt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói bớt, nói giảm đi; báo cáo không đúng sự thật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to understate one's losses | | nói giảm bớt những thiệt hại (về tiền, số quân) |
/'ʌndə'steit/
ngoại động từ
nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật they understate their own losses chúng nói giảm bớt những thiệt hại của chúng
|
|