uneducated
uneducated | [(')ʌn'edjukeitid] | | tính từ | | | không được giáo dục, vô học; không có học thức (được học tập ít hoặc không được học tập chính thức ở trường..) | | | uneducated speech | | lời nói vô giáo dục |
/'ʌn'edjukeitid/
tính từ không được giáo dục vô học, không có học thức
|
|